ĐVT: USD, số liệu từ TCHQ
KNXK Tháng 5/2011
KNXK 5 tháng 2011
KNXK 5 tháng 2010
% tăng giảm KN so với T4/2011
% tăng giảm so với T5/2010
% tăng giảm so với cùng kỳ
Tổng KN
299.908.911
1.466.087.309
1.243.873.425
-10,89
20,29
17,86
Hoa Kỳ
117.148.949
505.048.133
495.362.103
2,05
10,23
1,96
Trung Quốc
52.640.880
222.806.465
119.447.035
-23,21
79,03
86,53
Nhật Bản
43.146.867
205.781.447
155.037.442
7,50
54,73
32,73
Hàn Quốc
14.039.763
84.836.648
50.122.107
-32,42
-88,15
69,26
Anh
10.996.265
76.725.490
80.265.093
1.349,95
-25,25
-4,41
Đức
6.691.323
51.743.108
50.268.348
-13,95
63,25
2,93
Oxtrâylia
6.535.127
29.576.943
24.963.531
5,76
32,52
18,48
Canada
6.533.647
28.176.991
30.628.116
18,78
0,04
-8,00
Đài Loan
6.260.244
20.739.338
17.491.392
32,98
52,35
18,57
Pháp
4.017.589
29.134.109
35.094.301
-24,29
-14,93
-16,98
HàLan
3.804.667
29.106.049
28.686.453
-30,57
-8,16
1,46
Malaixia
3.101.674
11.816.996
8.033.590
-12,42
41,50
47,09
hongkong
2.930.424
18.324.600
8.323.011
-28,77
171,95
120,17
Bỉ
2.800.424
17.819.746
16.489.847
-19,71
25,49
8,06
ẤnĐộ
2.026.971
11.005.977
4.155.452
-13,44
90,53
164,86
Italia
1.350.432
20.050.500
18.139.721
-62,03
-33,54
10,53
Xingapo
936.386
4.764.559
3.500.416
36,20
-54,57
36,11
Thụy Điển
740.457
12.353.167
13.162.511
-65,29
-27,52
-6,15
Tây Ban Nha
737.066
10.288.154
11.192.874
-41,57
-22,48
-8,08
Tiểu Vương quốc A rập Thống nhất
618.411
3.331.141
2.803.176
-38,77
-9,09
18,83
Nauy
589.247
4.263.853
2.973.697
-49,77
191,95
43,39
Áo
535.800
2.561.522
2.012.274
56,86
58,27
27,29
Thổ Nhĩ Kỳ
532.196
5.319.775
3.950.267
-52,61
-27,48
34,67
Nga
508.370
2.498.556
723.870
37,74
441,29
245,17
Thụy Sỹ
419.172
1.360.796
1.355.147
49,34
803,93
0,42
A rập Xêut
305.034
1.024.871
1.782.705
21,62
-37,83
-42,51
Phần Lan
298.866
3.900.963
5.099.622
-51,71
15,68
-23,50
Hy Lạp
293.186
4.191.631
4.446.829
-44,99
-44,00
-5,74
Bồ Đào Nha
278.875
1.660.417
1.619.721
-20,87
-15,78
2,51
Đan Mạch
207.966
891.154
8.827.897
-83,86
-79,01
-89,91
Mêhicô
193.003
657.077
492.726
-19,14
25,82
33,36
Cămpuchia
166.700
549.480
476.509
145,98
-15,14
15,31
TháiLan
141.939
945.603
3.117.557
-13,22
-77,91
-69,67
Hungari
113.582
266.902
563.488
*
140,81
-52,63
Séc
109.918
963.843
981.290
-21,76
-27,37
-1,78
Nam Phi
105.170
827.241
1.011.670
-54,21
122,08
-18,23
Ba Lan
100.821
3.619.223
5.763.263
-83,10
-53,66
-37,20
Ucraina
83.061
387.118
465.065
14,18
-49,57
-16,76
Theo Vinanet, TCHQ
Giá vàng hôm nay + 2 ngày trước tại Hcm, Hn trên 24h. Giá vàng 9999, giá vàng SJC, PNJ, ACB. Giá vàng thị trường tự do
Thứ Tư, 4 tháng 4, 2012
Tinh hinh xuat khau go va san pham go 5 thang dau nam 2011
Thị trường xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ tháng 5 và 5 tháng năm 2011 cụ thể như sau: Theo www.baomoi.com
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét